|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liên can
verb to concern việc nà y không liên quan gì đến anh This does not concern you
| [liên can] | | | to concern | | | Việc nà y không liên can gì đến anh | | This does not concern you | | | to get implicated/involved in something |
|
|
|
|